Xe đạp đua Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC

65.000.000

Thương hiệu: Giant

Xuất xứ: Đài Loan.

Khung: Vải sợi Carbon

Bảo hành: 24 tháng

Sau bao ngày ấp ủ thiết kế và sản xuất thế hệ thứ 9 của mẫu xe đua TRC mẫu Xe đạp đua Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC đã được ra mắt các tay đua vào đầu năm 2019. Với nhiều cải tiến về thiết kế khí động lực học và sự cải tiến vật liệu giúp xe nhẹ hơn, hệ thống truyền động tốt hơn vo với các phiển bản TRC tiền nhiệm.

Chi tiết thiết kế Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC

khung sườn Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC

Cải tiến vật liệu chế tạo khung sườn với thành phần: sử dụng 30% sợi carbon Toray T800 với 70% vải carbon mô-đun cao giúp chúng trở nên nhẹ nhưng vô cùng cứng cáp. Tổng trọng lượng phần khung chỉ 765g nhẹ nhất trong tất cả các dòng xe TRC. Ngoài phần đầu, bộ khung TCR Advanced Pro Disc mới cũng có trọng lượng giảm 131,6g so với đời cũ, trong đó 72g trọng lượng giảm đến từ khung và phuộc trước. Khung TCR Advanced Disc mới có trọng lượng giảm 214g, một nửa trong số đó đến từ ống dẫn hướng phuộc trước được thay đổi từ hợp kim nhôm sang sợi carbon.

đầu xe Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC

Phần đầu xe được thiết kế dạng cắt ngắn, thân trục xe và vòng đệm phù hợp cũng mang tính khí động lực học hơn trước đây.

phần đầu gá yên Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC

Phần đầu gá yên cũng được tối ưu hóa về mặt khí động lực học đem đến cảm giác “xịn sò” và cẩn thận tới từng chi tiết nhỏ nhất.

Ngoài ra còn tích hợp nhiều cải tiến khác nhưng hầu hết đã có trên các dòng xe TRC phiên bản tiền nhiệm trước đó nhưng vẫn là những công nghệ không thể thiếu trên một chiếc xe đua “chuyên nghiệp”

Thông số kỹ thuật xe Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC

thống số kỹ thuật Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC

 

XS S M ML L XL
Seat Tube Length (mm) 425 445 470 500 525 550
Seat Tube Angle (degrees) 74.5° 73.5° 73.0° 73.0° 73.0° 72.0°
Top Tube Length (mm) 515 535 550 570 580 605
Head Tube Length (mm) 123 133 148 168 188 203
Head Tube Angle (degrees) 71.0° 72.5° 73.0° 73.0° 73.0° 73.0°
Fork Rake (mm) 45 45 45 45 45 45
Trail (mm) 70 60 57 57 57 57
Wheelbase (mm) 972 970 976 997 1007 1021
Chain Stay Length (mm) 405 405 405 405 405 405
Bottom Bracket Drop (mm) 70 68 68 65 65 65
Stack (mm) 517 562 581 595
Reach (mm) 372 378 383 398 402 412
Stand Over Height (mm) 724 742 765 787 805 823
Handlebar Width (mm) 400 400 420 420 440 440
Stem Length (mm) 80 90 100 110 110 120
Crank Length (mm) 170 170 172 172. 175 175
Wheel Size 700C 700C 700C 700C 700C 700C