Sau bao ngày ấp ủ thiết kế và sản xuất thế hệ thứ 9 của mẫu xe đua TRC mẫu Xe đạp đua Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC đã được ra mắt các tay đua vào đầu năm 2019. Với nhiều cải tiến về thiết kế khí động lực học và sự cải tiến vật liệu giúp xe nhẹ hơn, hệ thống truyền động tốt hơn vo với các phiển bản TRC tiền nhiệm.
Chi tiết thiết kế Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC
Cải tiến vật liệu chế tạo khung sườn với thành phần: sử dụng 30% sợi carbon Toray T800 với 70% vải carbon mô-đun cao giúp chúng trở nên nhẹ nhưng vô cùng cứng cáp. Tổng trọng lượng phần khung chỉ 765g nhẹ nhất trong tất cả các dòng xe TRC. Ngoài phần đầu, bộ khung TCR Advanced Pro Disc mới cũng có trọng lượng giảm 131,6g so với đời cũ, trong đó 72g trọng lượng giảm đến từ khung và phuộc trước. Khung TCR Advanced Disc mới có trọng lượng giảm 214g, một nửa trong số đó đến từ ống dẫn hướng phuộc trước được thay đổi từ hợp kim nhôm sang sợi carbon.
Phần đầu xe được thiết kế dạng cắt ngắn, thân trục xe và vòng đệm phù hợp cũng mang tính khí động lực học hơn trước đây.
Phần đầu gá yên cũng được tối ưu hóa về mặt khí động lực học đem đến cảm giác “xịn sò” và cẩn thận tới từng chi tiết nhỏ nhất.
Ngoài ra còn tích hợp nhiều cải tiến khác nhưng hầu hết đã có trên các dòng xe TRC phiên bản tiền nhiệm trước đó nhưng vẫn là những công nghệ không thể thiếu trên một chiếc xe đua “chuyên nghiệp”
Thông số kỹ thuật xe Giant TCR ADVANCED PRO 2 DISC
XS | S | M | ML | L | XL | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Seat Tube Length (mm) | 425 | 445 | 470 | 500 | 525 | 550 | |
Seat Tube Angle (degrees) | 74.5° | 73.5° | 73.0° | 73.0° | 73.0° | 72.0° | |
Top Tube Length (mm) | 515 | 535 | 550 | 570 | 580 | 605 | |
Head Tube Length (mm) | 123 | 133 | 148 | 168 | 188 | 203 | |
Head Tube Angle (degrees) | 71.0° | 72.5° | 73.0° | 73.0° | 73.0° | 73.0° | |
Fork Rake (mm) | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | |
Trail (mm) | 70 | 60 | 57 | 57 | 57 | 57 | |
Wheelbase (mm) | 972 | 970 | 976 | 997 | 1007 | 1021 | |
Chain Stay Length (mm) | 405 | 405 | 405 | 405 | 405 | 405 | |
Bottom Bracket Drop (mm) | 70 | 68 | 68 | 65 | 65 | 65 | |
Stack (mm) | 517 | 562 | 581 | 595 | |||
Reach (mm) | 372 | 378 | 383 | 398 | 402 | 412 | |
Stand Over Height (mm) | 724 | 742 | 765 | 787 | 805 | 823 | |
Handlebar Width (mm) | 400 | 400 | 420 | 420 | 440 | 440 | |
Stem Length (mm) | 80 | 90 | 100 | 110 | 110 | 120 | |
Crank Length (mm) | 170 | 170 | 172 | 172. | 175 | 175 | |
Wheel Size | 700C | 700C | 700C | 700C | 700C | 700C |